Nghĩa tiếng Việt của từ original, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈrɪdʒənəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈrɪdʒɪnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ban đầu, gốc gác, không sao chép từ nguồn khác
Contoh: This is the original painting, not a copy. (Ini adalah lukisan asli, bukan salinan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'originālis', từ 'oriri' nghĩa là 'xuất hiện, sinh ra', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc sáng tác ban đầu, không phải là bản sao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: primary, first, genuine
Từ trái nghĩa:
- tính từ: copied, derivative, secondary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- original version (phiên bản gốc)
- original idea (ý tưởng ban đầu)
- original condition (trạng thái ban đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wrote the original script for the movie. (Cô ấy viết kịch bản gốc cho bộ phim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an original painting that was so unique and beautiful that everyone wanted to see it. It was not like any other painting, and that's what made it special. People came from far and wide to admire its originality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh gốc rất độc đáo và đẹp đến nỗi mọi người đều muốn nhìn thấy nó. Nó không giống bất kỳ bức tranh nào khác, và đó là điều khiến nó trở nên đặc biệt. Mọi người từ xa cửa đến để ngắm nhìn sự độc đáo của nó.