Nghĩa tiếng Việt của từ originality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌə.rɪ.dʒəˈnæl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒr.ɪˈdʒɪn.əl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lượng của việc làm mới mẻ, độc đáo
Contoh: The originality of her artwork is impressive. (Sự sáng tạo trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'origin-' từ 'oriri' nghĩa là 'xuất hiện', kết hợp với hậu tố '-ality'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ với những tác phẩm độc đáo, không ai trùng lặp, thể hiện sự sáng tạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sự độc đáo, sự mới mẻ
Từ trái nghĩa:
- sự thông thường, sự cliché
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show originality (thể hiện sự sáng tạo)
- lack originality (thiếu sự sáng tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The originality of the design won the competition. (Sự sáng tạo của thiết kế đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist known for her originality. Her paintings were so unique that people traveled from far and wide to see them. One day, a young painter asked her how she came up with such original ideas. She smiled and said, 'It's all about seeing the world from a different perspective.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ được biết đến với sự sáng tạo của mình. Các bức tranh của cô ấy rất độc đáo đến nỗi mọi người từ xa lại đến thăm. Một ngày, một họa sĩ trẻ hỏi cô ấy làm thế nào để có được những ý tưởng sáng tạo như vậy. Cô ấy mỉm cười và nói, 'Tất cả là nhờ việc nhìn nhận thế giới dưới một góc độ khác biệt.'