Nghĩa tiếng Việt của từ originally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈrɪdʒənəli/
🔈Phát âm Anh: /əˈrɪdʒɪnəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ban đầu, lúc đầu, gốc gác
Contoh: The building was originally used as a school. (Gạch ốp lát ban đầu được sử dụng làm trường học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'origin-' từ 'oriri' nghĩa là 'xuất hiện', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tìm hiểu lịch sử của một công trình kiến trúc, và bạn biết nó ban đầu được dùng làm gì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ban đầu, lúc đầu, gốc gác
Từ trái nghĩa:
- hiện nay, hiện tại
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- originally from (xuất xứ từ)
- originally intended (ban đầu dự định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The project was originally planned to be completed in 2020. (Dự án ban đầu được lên kế hoạch hoàn thành vào năm 2020.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village was originally a bustling market town. Over the years, it transformed into a quiet, peaceful village. The change was significant, but the original charm remained.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ ban đầu là một thị trấn chợ đông nhộn. Qua nhiều năm, nó biến đổi thành một ngôi làng yên bình, thanh thản. Sự thay đổi đáng kể, nhưng vẻ đẹp ban đầu vẫn còn.