Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ originate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈrɪdʒ.ɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈrɪdʒ.ɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt nguồn từ, khởi nguồn
        Contoh: The idea originated from a discussion in the meeting. (Ide ini berasal dari diskusi dalam pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'originatus', là động từ của 'oriri' nghĩa là 'xuất hiện, sinh ra', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử, nơi mà một sự kiện quan trọng bắt đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: begin, start, initiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: end, conclude, terminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • originate from (bắt nguồn từ)
  • originate in (khởi nguồn tại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The custom originates from ancient times. (Adat ini berasal dari zaman kuno.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a great idea originated from a small village. The villagers used this idea to solve many problems and improve their lives. (Dahulu kala, sebuah ide besar berasal dari sebuah desa kecil. Penduduk desa menggunakan ide ini untuk menyelesaikan banyak masalah dan meningkatkan kehidupan mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ý tưởng vĩ đại bắt nguồn từ một ngôi làng nhỏ. Những người dân làng đã sử dụng ý tưởng này để giải quyết nhiều vấn đề và cải thiện cuộc sống của họ.