Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ originator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈrɪdʒ.ə.neɪ.t̬ər/

🔈Phát âm Anh: /əˈrɪdʒ.ɪ.nə.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sáng lập, người đề xuất, người tạo ra
        Contoh: He is the originator of the theory. (Dia adalah pencipta teori itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'origin', kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ người thực hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đã tạo ra một ý tưởng hay một thứ gì đó mới lạ, như một nhà khoa học sáng chế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người sáng lập, người đề xuất, người tạo ra

Từ trái nghĩa:

  • người sao chép, người học theo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the originator of the idea (người sáng lập ý tưởng)
  • the originator of the project (người sáng lập dự án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The originator of the plan was praised for his creativity. (Pencipta rencana itu dipuji atas kreativitasnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an originator named John who came up with a revolutionary idea that changed the world. His idea was so unique and impactful that people from all over the globe admired him for his creativity and vision.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người sáng lập tên là John, người đã đưa ra một ý tưởng cách mạng làm thay đổi thế giới. Ý tưởng của anh ta quá độc đáo và có tác động lớn đến mọi người trên khắp thế giới, họ đều ngưỡng mộ sự sáng tạo và tầm nhìn của anh ta.