Nghĩa tiếng Việt của từ orleans, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːˈliːnz/
🔈Phát âm Anh: /ɔːˈliːnz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phố ở miền nam nước Mỹ, của bang Louisiana
Contoh: New Orleans is famous for its jazz music. (New Orleans nổi tiếng với âm nhạc jazz của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của thành phố này được đặt theo vị giám đốc Orleans của Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc jazz, mardi gras và ẩm thực độc đáo của New Orleans.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: New Orleans
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- New Orleans style (phong cách của New Orleans)
- New Orleans cuisine (ẩm thực New Orleans)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit New Orleans for its unique culture. (Nhiều du khách đến thăm New Orleans vì văn hóa độc đáo của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in New Orleans, there was a jazz musician who played his trumpet every night. People from all over the world came to listen to him, and the city was always full of music and joy. This is how New Orleans became famous for its jazz.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở New Orleans, có một nghệ sĩ jazz chơi kèn kẽm của mình mỗi đêm. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để nghe ông ta, và thành phố luôn tràn ngập âm nhạc và niềm vui. Đó là cách New Orleans trở nên nổi tiếng với âm nhạc jazz của nó.