Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ornate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːrˈneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɔːˈneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phong phú, trang trí mỹ mãn
        Contoh: The ornate design of the palace was breathtaking. (Desain mewah istana itu menakjubkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ornatus', dạng quá khứ của 'ornare' nghĩa là 'trang trí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cung điện hoặc đồ trang sức có chi tiết phức tạp và mỹ mãn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: elaborate, decorative, lavish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: plain, simple, unadorned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ornate design (thiết kế phức tạp)
  • ornate detailing (chi tiết trang trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ornate gold frame was a perfect match for the painting. (Khung vàng phong phú là sự kết hợp hoàn hảo cho bức tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a palace that was as ornate as a jewel, lived a princess who loved intricate designs. Every corner of her room was adorned with ornate decorations, making her feel like she was living in a dream. (Dulu kala, di istana yang sehebat permata, tinggal seorang putri yang menyukai desain yang rumit. Setiap sudut kamar dia dipenuhi oleh dekorasi mewah, membuat dirinya merasa seperti hidup dalam mimpi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện trang trí mỹ mãn như một viên ngọc, sống một công chúa yêu thích những thiết kế phức tạp. Mọi góc của phòng cô đều được trang trí bằng những chi tiết mỹ mãn, làm cho cô cảm thấy như đang sống trong một giấc mơ.