Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orogeny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈrɒdʒəni/

🔈Phát âm Anh: /əˈrɒdʒɪni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình hình thành núi lửa hoặc dãy núi
        Contoh: The study of orogeny helps us understand the formation of mountain ranges. (Studi tentang orogeny membantu kita memahami pembentukan pegunungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'oros', có nghĩa là 'núi', kết hợp với hậu tố '-geny' có nghĩa là 'sự sinh ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình tạo ra núi, có thể liên tưởng đến các dãy núi cao và các hoạt động địa chất tạo nên chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mountain building, orogenesis

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subsidence, erosion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orogenic belt (vành đai orogenic)
  • orogenic cycle (chu kỳ orogenic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The orogeny of the Himalayas is still ongoing. (Orogeny của dãy Himalaya vẫn đang diễn ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of orogeny, the mountains rose majestically from the earth, shaped by the forces of nature. Each peak told a story of ancient tectonic movements and the relentless push of the planet's crust.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất có sự orogeny, các ngọn núi mọc lên trang nghiêm từ trái đất, được hình thành bởi các lực của thiên nhiên. Mỗi đỉnh núi kể một câu chuyện về các chuyển động địa chất cổ xưa và sự đẩy mạnh không ngừng của vỏ trái đất.