Nghĩa tiếng Việt của từ orphan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.fən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.fən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đứa trẻ mất bố mẹ
Contoh: The orphan was taken in by a kind family. (Anak yatim itu diterima oleh keluarga yang baik.) - động từ (v.):làm cho một người trở thành một đứa trẻ mất bố mẹ
Contoh: The war orphaned many children. (Perang membuat banyak anak menjadi yatim piatu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orphanus', có liên quan đến 'orphē' nghĩa là 'con rể' hoặc 'con dâu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một đứa trẻ độc thân, không có bố mẹ để chăm sóc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: waif, foundling
- động từ: bereave, desolate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: child with parents
- động từ: reunite, enfamily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- orphan child (đứa trẻ mất bố mẹ)
- orphanage (trại trẻ mồ côi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The orphanage provides a home for orphans. (Rumah yatim memberi tempat tinggal bagi anak yatim.)
- động từ: The earthquake orphaned thousands of children. (Gempa bumi membuat ribuan anak menjadi yatim piatu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an orphan named Lily. She lived in an orphanage where she was loved by all the caretakers. One day, a kind couple visited the orphanage and decided to adopt Lily, giving her a new family and a home. Lily was no longer an orphan but a beloved daughter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ mồ côi tên là Lily. Cô sống trong một trại trẻ mồ côi nơi mà tất cả người trông nom đều yêu quý cô. Một ngày nọ, một cặp vợ chồng tốt bụng đến thăm trại và quyết định nhận nuôi Lily, cho cô một gia đình và một ngôi nhà mới. Lily không còn là đứa trẻ mồ côi nữa mà là con gái được yêu thương.