Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orphanage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.fən.ɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.fən.ɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi nuôi dưỡng trẻ mồ côi
        Contoh: Many children live in the orphanage. (Banyak anak-anak tinggal di nhà trẻ mồ côi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'orphanus', có nghĩa là 'con mồ côi', kết hợp với hậu tố '-age' để tạo thành 'orphanage'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà trẻ với nhiều trẻ em vui vẻ, nhớ đến từ 'orphanage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nơi trẻ mồ côi, trung tâm trẻ mồ côi

Từ trái nghĩa:

  • gia đình, nhà

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nhà trẻ mồ côi, trung tâm trẻ mồ côi

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The orphanage provides a home for children without parents. (Nhà trẻ mồ côi cung cấp một nhà cho những đứa trẻ không có cha mẹ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an orphanage, there were many children who played and learned together. They were like a big family, supporting each other.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà trẻ mồ côi, có rất nhiều trẻ em cùng nhau chơi và học. Họ giống như một gia đình lớn, hỗ trợ lẫn nhau.