Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ orthodox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːr.θə.dɑːks/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.θə.dɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo tín ngưỡng chính thống, chuẩn mực
        Contoh: She follows the orthodox teachings of her religion. (Dia mengikuti ajaran keagamaan yang konsisten.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'orthodoxos', gồm 'orthos' nghĩa là 'thẳng' hoặc 'đúng', và 'doxa' nghĩa là 'quan niệm' hoặc 'danh tiếng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo hội hoặc tôn giáo có các giáo lý và tín ngưỡng được chấp nhận rộng rãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: traditional, conventional, standard

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unorthodox, unconventional, nonstandard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orthodox beliefs (niềm tin chuẩn mực)
  • orthodox practices (pháp luật chuẩn mực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The orthodox view on this issue is well-known. (Quan điểm chuẩn mực về vấn đề này được biết đến rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the orthodox beliefs were deeply rooted in the community. Everyone followed the traditional customs and practices, which had been passed down for generations. One day, a young man came to the village with new ideas, challenging the orthodox views. The villagers were initially skeptical, but slowly, they began to see the value in his unconventional thoughts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, niềm tin chuẩn mực đã được gắn kết sâu sắc với cộng đồng. Mọi người đều tuân theo các phong tục và pháp luật truyền thống, đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ đến làng với những ý tưởng mới, thách thức những quan điểm chuẩn mực. Người dân làng ban đầu nghi ngờ, nhưng từ từ, họ bắt đầu thấy được giá trị trong những suy nghĩ không theo cách thông thường của anh ta.