Nghĩa tiếng Việt của từ orthopteran, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔːr.θɑːpˈtɛr.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɔːθ.ɒp.ˈtɛr.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài côn trùng có cánh như chân đế, như dế, bọ rùa
Contoh: The orthopteran family includes grasshoppers and crickets. (Gia đình orthopteran bao gồm châu chấu và dế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'orthopteros', gồm 'ortho-' nghĩa là 'thẳng' và 'pteron' nghĩa là 'cánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài côn trùng có cánh như chân đế, như dế và châu chấu, để nhớ từ 'orthopteran'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insect, bug, grasshopper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a diverse group of orthopteran (một nhóm đa dạng của orthopteran)
- the orthopteran family (gia đình orthopteran)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The orthopteran species are known for their jumping ability. (Loài orthopteran được biết đến với khả năng nhảy của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green forest, there was a unique gathering of orthopterans. Grasshoppers, crickets, and katydids all came together to celebrate their common features and abilities. They shared stories of their adventures and the challenges they faced in the forest, all while showcasing their impressive jumping skills. This gathering not only strengthened their bonds but also highlighted the diversity within the orthopteran family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, có một buổi hội diễn đặc biệt của orthopterans. Châu chấu, dế, và các loài khác đều tụ họp lại để kỷ niệm những đặc điểm và khả năng chung của họ. Họ chia sẻ những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu và thử thách mà họ đối mặt trong rừng, trong khi thể hiện khả năng nhảy ấn tượng của mình. Buổi hội này không chỉ củng cố mối quan hệ giữa họ mà còn làm nổi bật sự đa dạng trong gia đình orthopteran.