Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oscillate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːsɪleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒsɪleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dao động, lắc lư, thay đổi
        Contoh: The pendulum oscillates back and forth. (Con lắc dao động qua lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oscillare', có nguồn gốc từ 'oscillum' nghĩa là 'con lắc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con lắc đồng hồ, nó dao động qua lại, giúp bạn nhớ đến từ 'oscillate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: swing, sway, fluctuate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, fix

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oscillate between (dao động giữa)
  • oscillate wildly (dao động mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The needle on the gauge oscillates between 20 and 30. (Kim trên đồng hồ dao động giữa 20 và 30.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pendulum that loved to oscillate. It swung back and forth, keeping time for the clock. Every tick and tock was a reminder of its constant motion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con lắc rất thích dao động. Nó lắc qua lại, đếm thời gian cho chiếc đồng hồ. Mỗi tiếng tích tắc là lời nhắc nhở về chuyển động không ngừng của nó.