Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ osmosis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑzˈmoʊ.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /ɒzˈmoʊ.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình khuếch tán của các chất qua một màng bán thấm, thường là từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao
        Contoh: Osmosis helps plants absorb water from the soil. (Osmosis giúp cây hấp thụ nước từ đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ὀσμός' (osmos) nghĩa là 'đẩy' hoặc 'ấn động', kết hợp với hậu tố '-osis' để chỉ một quá trình hoặc tình trạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cây hút nước từ đất qua rễ, một quá trình được quyết định bởi osmosis.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • diffusion, permeation

Từ trái nghĩa:

  • concentration, aggregation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • osmosis process (quá trình khuếch tán)
  • osmotic pressure (áp suất thẩm thấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Osmosis is a vital process for many biological systems. (Osmosis là một quá trình quan trọng cho nhiều hệ thống sinh học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, plants relied on osmosis to absorb water and nutrients from the soil. The process was like a gentle river, flowing from areas of high water concentration in the soil to the plants' roots, ensuring their survival and growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, cây dựa vào osmosis để hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất. Quá trình này giống như một dòng sông nhẹ nhàng, chảy từ những khu vực có nồng độ nước cao trong đất đến rễ cây, đảm bảo sự sống và phát triển của chúng.