Nghĩa tiếng Việt của từ osprey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːspˌreɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒspri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim sẻ lớn, thường sống ở ven biển
Contoh: The osprey is known for its fishing skills. (Loài chim osprey nổi tiếng với kỹ năng câu cá của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'ossifraga', có nghĩa là 'những người đập vỡ xương', liên quan đến việc chim này ăn xương của cá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một con osprey đang bay cao trên bầu trời biển, nhìn xuống dòng nước để tìm kiếm mồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fish hawk
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- osprey diving (chim osprey đang lội)
- osprey nest (tổ chim osprey)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: An osprey swooped down to catch a fish. (Một con osprey nhảy xuống bắt một con cá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an osprey who was the best fisher in the sea. Every day, it would soar high above the ocean, looking for its next meal. One day, it spotted a big fish and dove down, catching it with its sharp talons. The other birds were amazed by the osprey's skill and agility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con osprey là người câu cá giỏi nhất biển. Hàng ngày, nó bay cao trên biển, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo. Một ngày nọ, nó phát hiện một con cá lớn và nhảy xuống, bắt nó bằng móng vuốt sắc nét của mình. Những con chim khác đều kinh ngạc về kỹ năng và sự nhanh nhẹn của osprey.