Nghĩa tiếng Việt của từ ossify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːsɪfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒsɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hóa xương, biến thành xương
Contoh: The cartilage in the joints can ossify over time. (Xi măng trong khớp có thể hóa xương theo thời gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ossis' nghĩa là 'xương', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'biến thành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến quá trình hóa xương của các khớp khi ta già đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hóa xương, biến thành xương
Từ trái nghĩa:
- mềm dẻo, linh hoạt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ossify into (hóa thành)
- prevent ossification (ngăn chặn sự hóa xương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The process of ossifying can take several years. (Quá trình hóa xương có thể mất vài năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young creature whose body parts were not yet ossified. As it grew older, its soft tissues gradually turned into bones, making it stronger and more resilient. This process of ossification allowed the creature to survive in its harsh environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật non nớt mà các bộ phận cơ thể của nó chưa hóa xương. Khi nó lớn lên, các mô mềm dần dần biến thành xương, khiến nó mạnh mẽ và kiên cường hơn. Quá trình hóa xương này cho phép sinh vật tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.