Nghĩa tiếng Việt của từ ostensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑː.stənˈsɛp.səl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒs.tənˈsɛp.səl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dường như, có vẻ như, chỉ là mặt ngoài
Contoh: His ostensible reason for being late was traffic, but the real reason was that he overslept. (Alasannya yang seakan-akan ketinggalan adalah lalu lintas, tetapi alasan sebenarnya adalah dia getar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ostensibilis', từ 'ostendere' nghĩa là 'trình bày, hiển thị', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Một người nói rằng họ đến muộn vì giao thông, nhưng thực tế là họ ngủ quên. Lý do họ đưa ra là 'ostensible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: apparent, seeming, professed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: genuine, real, actual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ostensible reason (lý do dường như)
- ostensible purpose (mục đích dường như)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ostensible purpose of the meeting was to discuss the new policy, but it was really about assigning blame. (Mục đích dường như của cuộc họp là thảo luận chính sách mới, nhưng thực sự là phân chia trách nhiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always had an ostensible reason for everything he did. For example, when he was late for work, he would claim it was due to traffic. However, his colleagues soon realized that his ostensible reasons were just covers for his real intentions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn có một lý do dường như cho mọi việc anh ta làm. Ví dụ, khi anh ta đến muộn làm việc, anh ta sẽ cho rằng đó là do giao thông. Tuy nhiên, đồng nghiệp của anh ta sớm nhận ra rằng những lý do dường như của anh ta chỉ là lớp màn che cho ý định thực sự của ano.