Nghĩa tiếng Việt của từ ostentatious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑː.stɛnˈteɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒs.tɛnˈteɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hà khắc, hướng đến sự chú ý, thể hiện quá mức
Contoh: He wore an ostentatious suit to the party. (Anh ta mặc một bộ đồ hà khắc đến buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ostentātiō', từ 'ostentātus', là động từ của 'ostendere' nghĩa là 'trình bày', 'hiển thị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mặc đồ rất lạnh lùng và khoe khoang trước mặt mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flashy, showy, pretentious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modest, unassuming, understated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ostentatious display (trình bày hà khắc)
- ostentatious behavior (hành vi hà khắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ostentatious display of wealth was inappropriate for the occasion. (Việc trình bày giàu có hà khắc là không thích hợp cho dịp này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to be ostentatious. He would wear the most extravagant clothes and throw lavish parties just to show off his wealth. One day, he invited everyone to a grand celebration, but people started to realize that his ostentatious lifestyle was not genuine. They began to appreciate those who were modest and sincere, and the man learned a valuable lesson about the true meaning of happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích hà khắc. Anh ta thường mặc đồ rất lạnh lùng và tổ chức những bữa tiệc lộng lẫy chỉ để khoe khoang tài sản của mình. Một ngày nọ, anh ta mời mọi người đến một lễ kỷ niệm lớn, nhưng mọi người bắt đầu nhận ra là lối sống hà khắc của anh ta không chân thật. Họ bắt đầu đánh giá cao những người khiêm tốn và chân thành, và người đàn ông đã học được một bài học quý giá về ý nghĩa thực sự của hạnh phúc.