Nghĩa tiếng Việt của từ ostrich, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːstrɪtʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒstrɪtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim lớn, không biết bay, có cái đầu nhỏ, cổ dài, chân mập, đặc biệt là có hai ngón chân, sống ở xa lục địa châu Phi
Contoh: The ostrich is the largest bird in the world. (Bồ câu là loài chim lớn nhất thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'avis struthio', từ 'avis' nghĩa là 'chim' và 'struthio' là 'chim sẻ', được thay đổi thành 'ostrich' qua tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con bồ câu, nó có thể chạy rất nhanh và thường được miêu tả là loài chim có thói quen đặt đầu vào cát khi sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: struthio
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bird that can fly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stick one's head in the sand (giống như bồ câu đặt đầu vào cát, nghĩa là trốn tránh thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Ostriches are known for their speed and unique appearance. (Bồ câu được biết đến với tốc độ và vẻ ngoài độc đáo của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast African savannah, there lived an ostrich named Oliver. Despite being the largest bird, Oliver couldn't fly. Instead, he used his long legs to run swiftly across the plains. One day, a group of hunters approached, and Oliver, in his fear, decided to hide his head in the sand, believing that if he couldn't see the danger, it didn't exist. Luckily, his camouflage worked, and the hunters passed by without noticing him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên thảo nguyên rộng lớn của châu Phi, có một con bồ câu tên là Oliver. Mặc dù là loài chim lớn nhất, Oliver lại không thể bay. Thay vào đó, nó sử dụng đôi chân dài của mình để chạy nhanh trên các thảo nguyên. Một ngày nọ, một nhóm thợ săn tiến đến, và Oliver, trong sự sợ hãi, quyết định giấu đầu của mình vào trong cát, tin rằng nếu nó không thấy nguy hiểm, nguy hiểm sẽ không tồn tại. May mắn thay, chiến lược giấu mặt của nó thành công, và những kẻ săn mồi đi ngang mà không để ý đến nó.