Nghĩa tiếng Việt của từ other, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌð.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌð.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khác, còn lại
Contoh: There are other ways to solve this problem. (Ada cara lain untuk menyelesaikan masalah ini.) - danh từ (n.):những thứ khác, những người khác
Contoh: I don't like these, show me the others. (Saya tidak suka ini, tunjukkan saya yang lainnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'other', từ tiếng German cổ 'other', từ 'other' của tiếng Proto-Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang chọn quần áo và bạn nói 'Tôi không thích cái này, cho tôi xem những cái khác.'
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: different, additional
- danh từ: remainder, rest
Từ trái nghĩa:
- tính từ: same, identical
- danh từ: same, identical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- each other (lẫn nhau)
- one after the other (liên tiếp)
- other than (khác, ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We need other solutions. (Kita perlu solusi lain.)
- danh từ: Some people like it, but others don't. (Một số người thích nó, nhưng những người khác thì không.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends deciding what to do. One suggested going to the movies, but another said, 'Let's do something other than the movies.' They ended up going hiking, enjoying the other side of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn đang quyết định làm gì. Một người đề nghị đi xem phim, nhưng người khác nói, 'Hãy làm điều gì đó khác với xem phim.' Họ cuối cùng đã đi dạo bộ, tận hưởng phía sau của thiên nhiên.