Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ otherwise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌðərwaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌðəwaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):nếu không, nếu không như vậy
        Contoh: Do it now, otherwise it will be too late. (Làm đi, nếu không sẽ quá muộn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'other wise', trong đó 'other' có nghĩa là 'khác' và 'wise' có nghĩa là 'cách'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải làm việc khác đi để tránh hậu quả xấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: or else, if not

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: similarly, likewise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • otherwise engaged (tham gia khác đi)
  • otherwise occupied (bận làm việc khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: You should apologize, otherwise you might lose your friend. (Bạn nên xin lỗi, nếu không bạn có thể mất bạn của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who always advised others to consider the 'otherwise'. One day, a young man came to him seeking advice on a difficult decision. The wise man said, 'Think of the alternative paths, the 'otherwise', and choose wisely.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn khuyên người khác nên xem xét 'nếu không như vậy'. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến tìm ông để tìm lời khuyên về một quyết định khó khăn. Ông khôn ngoan nói, 'Hãy nghĩ đến những con đường thay thế, 'nếu không như vậy', và chọn một cách khôn ngoan.'