Nghĩa tiếng Việt của từ ottawa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɒtəwə/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒtəwɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thủ đô của Canada
Contoh: Ottawa is the capital of Canada. (Ottawa adalah ibu kota Kanada.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Ottawa có nguồn gốc từ tiếng Anishinaabe, cụ thể là từ từ 'adawe', có nghĩa là 'to trade'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Ottawa, bạn có thể nghĩ đến quốc hội Canada, các tòa nhà nổi tiếng như Parliament Hill.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: capital of Canada
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Ottawa Valley (Thung lũng Ottawa)
- Ottawa River (Sông Ottawa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Ottawa to see the Parliament buildings. (Banyak turis mengunjungi Ottawa untuk melihat gedung Parlemen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Ottawa, the capital of Canada, there was a grand celebration at Parliament Hill. People from all over the country gathered to witness the festivities, which included a stunning display of fireworks over the Ottawa River. The city was alive with the spirit of unity and pride, showcasing the beauty and diversity of Canada.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Ottawa, thủ đô của Canada, có một lễ kỷ niệm lớn tại Parliament Hill. Mọi người từ khắp nơi trên đất nước tụ họp để chứng kiến các buổi tiệc, bao gồm một màn trình diễn pháo hoa đầy đủ màu sắc trên sông Ottawa. Thành phố đầy sức sống với tinh thần thống nhất và tự hào, thể hiện vẻ đẹp và sự đa dạng của Canada.