Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ otter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒtər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú nước, lợn nước
        Contoh: Otters are known for their playful behavior. (Lợn nước được biết đến với hành vi chơi đùa của chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'otter' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'otor', có liên quan đến tiếng Latin 'hydra' nghĩa là 'thủy'. Đây là một từ để chỉ loài thú nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của lợn nước chơi đùa dưới nước, chúng thường được mô tả là rất dễ thương và thích tắm nắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: water otter, river otter

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • otter slide (sườn lợn nước)
  • otter habitat (môi trường sống của lợn nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The otter is a skilled swimmer. (Lợn nước là một vận động viên bơi lội giỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a playful otter named Ollie. Ollie loved to swim in the river and slide on the muddy banks. One day, he met a group of children who were amazed by his skills. They laughed and clapped as Ollie showed off his swimming and sliding tricks. From that day on, the children would visit the river every weekend to watch Ollie play.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con lợn nước chơi đùa tên là Ollie. Ollie rất thích bơi trong dòng sông và trượt trên bờ sông đất lầy. Một ngày nọ, anh gặp một nhóm trẻ em rất ngạc nhiên với kỹ năng của mình. Chúng cười và vỗ tay khi Ollie thể hiện những mạo hiểm bơi lội và trượt của mình. Từ ngày đó, những đứa trẻ sẽ ghé thăm dòng sông mỗi tuần để xem Ollie chơi.