Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ouch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aʊtʃ/

🔈Phát âm Anh: /aʊtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ ngắn (interj.):âm thanh phát ra khi bị đau
        Contoh: Ouch! That hurts! (Aduh! Itu sakit!)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Không có nguồn gốc cụ thể, được sử dụng để thể hiện cảm giác đau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn bị đau, âm thanh 'ouch' sẽ phát ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ ngắn: ouch, ouchie, ow

Từ trái nghĩa:

  • từ ngắn: relief, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Say ouch when it hurts (Nói ouch khi bị đau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ ngắn: Ouch, I stepped on a lego! (Aduh, tôi đã đi lên một cái lego!)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little boy named Tim was playing in his room. Suddenly, he stepped on a lego and shouted 'Ouch! That hurts!'. His mom came running to see what happened.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim đang chơi trong phòng của mình. Đột nhiên, cậu đã đi lên một cái lego và hét lên 'Aduh! Đau quá!'. Mẹ cậu chạy đến xem chuyện gì đã xảy ra.