Nghĩa tiếng Việt của từ ought, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɔːt/
🔈Phát âm Anh: /ɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có nghĩa là nên hoặc phải làm gì
Contoh: You ought to call your mother more often. (Bạn nên gọi điện cho mẹ mình thường xuyên hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'oughte', là một dạng của 'owe' (nợ), thể hiện một khoản nợ hay trách nhiệm về hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy có trách nhiệm phải làm một việc gì đó, như việc bạn nên gọi điện cho người thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- should, must
Từ trái nghĩa:
- should not, must not
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ought to (nên, cần phải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- You ought to apologize for your mistake. (Bạn nên xin lỗi vì sai lầm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always knew what he ought to do. He understood his responsibilities and never hesitated to fulfill them. One day, he realized he ought to visit his grandmother, who lived far away. He made the journey and brought her joy, just as he ought to.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ luôn biết mình nên làm gì. Anh hiểu những trách nhiệm của mình và không bao giờ do dự khi thực hiện chúng. Một ngày nọ, anh nhận ra mình nên đi thăm bà nội mình, người sống ở xa. Anh đã đi theo đúng những gì mình nên làm và đem đến niềm vui cho bà.