Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ounce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aʊns/

🔈Phát âm Anh: /aʊns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo khối lượng, tương đương với 28.35 gam
        Contoh: The recipe calls for 2 ounces of flour. (Resep ini yêu cầu 2 ounce bột mì.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uncia', có nghĩa là 'một phần mười hai', được sử dụng để đo khối lượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cân đong đo lường trong nấu ăn hoặc pha chế, đặc biệt là khi sử dụng cân để đo trọng lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đơn vị đo: gram, milligram

Từ trái nghĩa:

  • đơn vị đo: kilogram, ton

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ounce of prevention (một ounce phòng ngừa)
  • ounce of cure (một ounce chữa trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She weighs 120 pounds, which is about 5443 ounces. (Cô ấy nặng 120 pound, tương đương khoảng 5443 ounce.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small kitchen, a chef was carefully measuring ingredients for a cake. He needed exactly 3 ounces of sugar. As he poured the sugar onto the scale, he thought about how each ounce was crucial for the perfect sweetness of the cake. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, một đầu bếp đang cẩn thận đong các nguyên liệu để làm bánh. Anh ta cần chính xác 3 ounce đường. Khi đổ đường lên cân, anh ta nghĩ về tầm quan trọng của mỗi ounce đối với độ ngọt hoàn hảo của chiếc bánh. (Dulce et decorum est pro patria mori.)