Nghĩa tiếng Việt của từ our, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aʊər/
🔈Phát âm Anh: /aʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):của chúng tôi
Contoh: Our house is near the river. (Rumah kami dekat dengan sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ure', có liên quan đến từ 'us' và 'of ours'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người, ví dụ như gia đình, để nhớ được từ 'our'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: ours, of ours
Từ trái nghĩa:
- đại từ: theirs, of theirs
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- our own (của riêng chúng tôi)
- our time (thời gian của chúng tôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Our team won the championship. (Tim kami memenangkan kejuaraan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village by the river, lived a group of friends who called everything they shared 'our'. They had 'our house', 'our garden', and even 'our secret place'. One day, they decided to build a treehouse, and everyone contributed to make 'our treehouse' a reality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bên bờ sông, sống một nhóm bạn bè gọi mọi thứ họ cùng chia sẻ là 'our'. Họ có 'nhà của chúng tôi', 'vườn của chúng tôi', và thậm chí cả 'nơi bí mật của chúng tôi'. Một ngày nọ, họ quyết định xây dựng một căn nhà trên cây, và mọi người đều đóng góp để biến 'căn nhà trên cây của chúng tôi' thành sự thật.