Nghĩa tiếng Việt của từ ours, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aʊrz/
🔈Phát âm Anh: /aʊəz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):của chúng tôi
Contoh: This book is ours. (Buku ini milik kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'ure', dạng sở hữu của đại từ 'we' (chúng tôi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tài sản mà bạn sở hữu cùng với người khác, ví dụ như một ngôi nhà hoặc một chiếc xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: our, of ours
Từ trái nghĩa:
- đại từ: theirs, of others
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ours is better (của chúng tôi tốt hơn)
- claim as ours (khai nguồn là của chúng tôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: The victory is ours. (Chiến thắng là của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a beautiful garden that belonged to the community. Everyone referred to it as 'ours' because it was cared for by all. One day, a stranger came and tried to claim the garden as his own. The villagers gathered and said, 'This garden is ours, not yours.' The stranger realized the unity and love the villagers had for their garden and left peacefully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một khu vườn đẹp thuộc về cộng đồng. Mọi người gọi nó là 'ours' vì tất cả mọi người đều chăm sóc nó. Một ngày nọ, một người lạ đến và cố gắng tuyên bố khu vườn là của mình. Những người dân trong làng tụ tập và nói, 'Khu vườn này là của chúng tôi, không phải của anh.' Người lạ nhận ra sự đoàn kết và tình yêu mà người dân có dành cho khu vườn của họ và rời đi một cách yên ổn.