Nghĩa tiếng Việt của từ ourselves, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aʊərˈsɛlvz/
🔈Phát âm Anh: /aʊəˈsɛlvz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):chúng tôi (tự chủ)
Contoh: We made this cake ourselves. (Kami membuat kue ini sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'our' (của chúng tôi) kết hợp với 'selves' (bản thân), biểu thị sự tự chủ hoặc tự làm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc tự lực, không cần ai giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: ourselves, ourselves
Từ trái nghĩa:
- đại từ: others, someone else
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by ourselves (tự mình)
- enjoying ourselves (thưởng thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: We built the house ourselves. (Kami membangun rumah ini sendiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, we decided to go on a camping trip ourselves. We packed our tents, food, and essentials. As we set up the campsite, we felt proud of ourselves for doing it all on our own. The night was clear, and we enjoyed ourselves under the stars.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, chúng tôi quyết định đi dã ngoại bằng chính sức lực của mình. Chúng tôi đã gói hành lý, lều trại, thức ăn và những điều cần thiết. Khi thiết lập trại, chúng tôi cảm thấy tự hào về bản thân vì đã tự làm mọi thứ. Đêm đó trời quang đãng, và chúng tôi rất thích thú khi ngắm sao dưới ánh trăng.