Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aʊst/

🔈Phát âm Anh: /aʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tống đi, đuổi, thay thế
        Contoh: The corrupt official was ousted from his position. (Chính khách tham nhũng đã bị tống khứ khỏi vị trí của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'oust', có liên quan đến việc 'loại bỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'bỏ' hay 'loại bỏ' ai đó khỏi một vị trí hoặc tư cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: expel, remove, eject

Từ trái nghĩa:

  • động từ: install, appoint, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oust someone from office (đuổi ai khỏi chức vụ)
  • oust someone as leader (thay thế ai như lãnh đạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The people ousted the dictator through a peaceful revolution. (Người dân đuổi đế chế qua một cuộc cách mạng hòa bình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a corrupt leader ruled the land. The people, tired of his misdeeds, united and ousted him from power, restoring justice and fairness to their society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một lãnh đạo tham nhũng cai trị đất nước. Người dân, mệt mỏi vì những hành động sai trái của ông ta, đoàn kết và đuổi ông ta ra khỏi quyền lực, khôi phục công lý và công bằng cho xã hội của họ.