Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ out, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aʊt/

🔈Phát âm Anh: /aʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ra ngoài, xa, không còn
        Contoh: The cat ran out of the house. (Kucing itu lari keluar rumah.)
  • trạng từ (prep.):khỏi, ra khỏi
        Contoh: He walked out the door. (Anh ta bước ra khỏi cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ut', tương đương với tiếng Bồ Đào Nha 'uit' và tiếng Đức 'ur', có nghĩa là 'ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động của một người hoặc vật thể rời khỏi một không gian nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: outside, away
  • trạng từ: outside, out of

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: in, inside
  • trạng từ: in, into

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • out of sight (vượt khỏi tầm nhìn)
  • out of reach (vượt khỏi tầm với)
  • out of order (hỏng, không hoạt động được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The stars came out at night. (Những vì sao xuất hiện vào ban đêm.)
  • trạng từ: She took a book out of her bag. (Cô ấy lấy một cuốn sách ra khỏi túi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play outside. One day, he decided to explore the forest. As he walked out of his house, he shouted 'out I go!' and ventured into the woods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi ngoài trời. Một ngày nọ, cậu quyết định khám phá khu rừng. Khi bước ra khỏi nhà, cậu hét lên 'ra ngoài đây!' và bước vào khu rừng.