Nghĩa tiếng Việt của từ outbreak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.breɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.breɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bùng nổ, sự bắt đầu của một căn bệnh hoặc một cuộc xung đột
Contoh: The outbreak of the disease caused panic in the city. (Sự bùng nổ của bệnh đã gây ra hoảng loạn trong thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'break' (phát sinh), tổ hợp thành 'outbreak' để chỉ sự bắt đầu hoặc sự bùng nổ của một sự kiện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bệnh dịch bùng nổ, hoặc một cuộc xung đột bắt đầu, để nhớ được nghĩa của 'outbreak'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: eruption, explosion, onset
Từ trái nghĩa:
- danh từ: containment, suppression
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outbreak of violence (sự bùng nổ của bạo lực)
- outbreak of disease (sự bùng nổ của bệnh tật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The outbreak of the war changed the lives of many people. (Sự bùng nổ của cuộc chiến đã thay đổi cuộc sống của nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a peaceful village, an outbreak of a mysterious disease occurred. The villagers were scared and confused, but they worked together to overcome the crisis. With the help of doctors and scientists, they managed to contain the outbreak and restore health to their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng yên bình, một cuộc bùng nổ của một bệnh lạ xảy ra. Những người dân trong làng sợ hãi và bối rối, nhưng họ cùng nhau làm việc để vượt qua cuộc khủng hoảng. Với sự giúp đỡ của các bác sĩ và nhà khoa học, họ đã quản lý để kiểm soát được cuộc bùng nổ và khôi phục sức khỏe cho cộng đồng của mình.