Nghĩa tiếng Việt của từ outbuilding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtˌbɪldɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtˌbɪldɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tòa nhà nhỏ hoặc công trình phụ nằm ngoài tòa nhà chính của một khu đất
Contoh: The farm had several outbuildings, including a barn and a storage shed. (Trang trại có một vài tòa nhà phụ, bao gồm một chuồng và một nhà kho.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-', có nghĩa là 'ngoài', kết hợp với 'building' nghĩa là 'tòa nhà'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn nhà có nhiều tòa nhà phụ như chuồng trại, nhà kho, hay nhà tắm ngoài trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: annex, shed, auxiliary building
Từ trái nghĩa:
- danh từ: main building, primary structure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an old outbuilding (một tòa nhà phụ cũ)
- renovate the outbuilding (sửa chữa tòa nhà phụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The outbuilding was used for storing farm equipment. (Tòa nhà phụ được dùng để chứa thiết bị nông nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large farm with a beautiful main house and several outbuildings. Each outbuilding had its own purpose, from storing equipment to housing animals. The farmer took great care of these structures, ensuring they were well-maintained and functional.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trang trại lớn với một tòa nhà chính đẹp và một vài tòa nhà phụ. Mỗi tòa nhà phụ có chức năng riêng, từ chứa đồ đến nhà nuôi động vật. Chủ trang trại chăm sóc tốt các công trình này, đảm bảo chúng được duy trì tốt và hoạt động hiệu quả.