Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outburst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.bɜrst/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.bɜːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bùng nổ, sự phát đột ngột
        Contoh: He couldn't control his outburst of anger. (Dia tidak bisa mengendalikan kekemarannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' có nghĩa là 'ra ngoài' và 'burst' có nghĩa là 'nổ, vỡ'. Kết hợp để tạo ra 'outburst' nghĩa là sự phát đột ngột.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đàn ông đang lặng thinh, nhưng đột nhiên anh ta phát rất giận dữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explosion, eruption, flare-up

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an emotional outburst (một sự bùng nổ cảm xúc)
  • a volcanic outburst (một sự bùng nổ như núi lửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The child had an outburst of tears. (Anak itu menangis tiba-tiba.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a quiet village where everyone lived in peace. One day, a sudden outburst of anger from the village chief disrupted the calm. The villagers were shocked by this outburst, which led to a series of events that changed the village forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng yên bình mà mọi người sống hòa thuận. Một ngày, một sự bùng nổ tức giận đột ngột từ thủ làng làm xáo trộn sự yên tĩnh. Những người dân trong làng rất sốc vì sự bùng nổ này, dẫn đến một loạt sự kiện làm thay đổi mãi mãi cái làng.