Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outcast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtkæst/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtkɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bị xa lánh, người bị từ chối
        Contoh: He was an outcast in his community. (Dia adalah seorang pengungsi di komunitasnya.)
  • tính từ (adj.):bị xa lánh, bị từ chối
        Contoh: She felt like an outcast at the party. (Dia merasa seperti seorang pengungsi di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra ngoài) và 'cast' (ném đi), tổ hợp thành 'outcast' nghĩa là 'bị ném ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đứng một mình, không ai ở bên cạnh, để nhớ đến từ 'outcast'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pariah, reject
  • tính từ: ostracized, rejected

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: accepted, included

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • social outcast (người bị xa lánh xã hội)
  • outcast from society (bị xa lánh khỏi xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The outcast found solace in books. (Pengungsi menemukan kenyamanan dalam buku.)
  • tính từ: He led an outcast life after the scandal. (Dia menjalani kehidupan pengungsi setelah skandal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an outcast named Tom. He was shunned by his village because of a misunderstanding. Despite being an outcast, Tom never lost hope and eventually proved his innocence, regaining his place in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bị xa lánh tên là Tom. Anh ta bị truyền miệng xa lại bởi ngôi làng vì một sự hiểu lầm. Mặc dù là một người bị xa lánh, Tom không bao giờ mất hy vọng và cuối cùng đã chứng tỏ được sự vô tội của mình, lấy lại được chỗ đứng trong cộng đồng.