Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outcome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtkʌm/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtkʌm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kết quả, hậu quả
        Contoh: The outcome of the election was surprising. (Hasil pemilu itu mengejutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'come' (đến), tổ hợp thành 'outcome' nghĩa là kết quả đến từ một hành động hoặc sự kiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu, kết quả cuối cùng là 'outcome'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: result, consequence, effect

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cause, origin, source

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expected outcome (kết quả dự kiến)
  • desired outcome (kết quả mong muốn)
  • unforeseen outcome (kết quả không lường trước được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The outcome of the negotiation was positive. (Hasil negosiasi itu positif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a competition with many participants. Everyone was curious about the outcome. Finally, the winner was announced, and it was a surprising outcome for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc thi với nhiều thí sinh tham gia. Mọi người đều tò mò về kết quả. Cuối cùng, người chiến thắng được công bố, và đó là một kết quả đáng ngạc nhiên đối với mọi người.