Nghĩa tiếng Việt của từ outcrop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.krɑːp/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.krɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của một mỏ khoáng sản hoặc đá lộ ra trên bề mặt Trái Đất
Contoh: The outcrop revealed layers of ancient sediment. (Outcrop itu mengungkapkan lapisan sedimen kuno.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-', có nghĩa là 'ra ngoài', kết hợp với 'crop' từ tiếng Đức 'krupfen', có nghĩa là 'lộ ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng đất có nhiều đá lộ ra, có thể là nơi khai thác khoáng sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exposure, protrusion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concealment, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rock outcrop (đá lộ ra)
- natural outcrop (đá lộ ra tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The geologist studied the outcrop to understand the rock formations. (Nhà địa chất học nghiên cứu outcrop để hiểu cấu trúc đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an outcrop that stood tall on a hill. It was a natural outcrop, formed over millions of years. Geologists from around the world came to study its layers, which told the story of ancient times. They could see the history of the Earth etched into its surface, a true treasure trove of knowledge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một outcrop cao vút trên một ngọn đồi. Đó là một outcrop tự nhiên, hình thành qua hàng triệu năm. Các nhà địa chất từ khắp nơi trên thế giới đến để nghiên cứu các lớp của nó, nói lên câu chuyện của thời kỳ cổ xưa. Họ có thể thấy lịch sử của Trái Đất được khắc ghi trên bề mặt của nó, một kho báu kiến thức thực sự.