Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outcry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.kraɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.kraɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng kêu la, sự phản đối mạnh mẽ
        Contoh: There was a public outcry over the new policy. (Có một tiếng phàn nàn công cộng về chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' và 'cry', có nghĩa là 'tiếng khóc lóc ra ngoài'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, nơi mọi người phản đối một điều gì đó mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: protest, uproar, outcry

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: approval, endorsement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • public outcry (tiếng phàn nàn công cộng)
  • outcry against (tiếng phản đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decision caused an outcry among the citizens. (Quyết định đã gây ra một tiếng phàn nàn trong số công dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a new policy that caused an outcry among the people. They all gathered to protest, shouting 'No more!' in a loud outcry. The government listened and changed the policy, ending the outcry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chính sách mới gây ra tiếng phàn nàn trong dân chúng. Tất cả họ tụ tập để biểu tình, hét lên 'Không còn nữa!' trong một tiếng outcry lớn. Chính phủ lắng nghe và thay đổi chính sách, kết thúc tiếng outcry.