Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outdated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lỗi thời, không còn phù hợp
        Contoh: These methods are outdated and inefficient. (Metode ini ketinggalan zaman dan tidak efisien.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ngoài) và 'date' (ngày), kết hợp thành 'outdated' nghĩa là không còn phù hợp với thời đại hiện tại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ cơ đã bị thay thế bởi đồng hồ điện tử, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm 'lỗi thời'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: obsolete, antiquated, old-fashioned

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, up-to-date, current

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outdated technology (công nghệ lỗi thời)
  • outdated methods (phương pháp lỗi thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The information in this book is outdated. (Informasi dalam buku ini sudah ketinggalan zaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a library full of outdated books. One day, a young student found an outdated book on technology that was so old, it described using a typewriter as the latest invention. The student realized how quickly things can become outdated in the modern world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thư viện đầy sách cũ. Một ngày, một học sinh trẻ tìm thấy một cuốn sách về công nghệ lỗi thời quá cũ, nó miêu tả máy đánh chữ là phát minh mới nhất. Học sinh này nhận ra sự thay đổi nhanh chóng của thế giới hiện đại.