Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outdo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈduː/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈduː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt qua, vượt trội, vượt mặt
        Contoh: He aims to outdo his competitors in the market. (Beliau bertujuan untuk mengatasi pesaing di pasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (vượt) và 'do' (làm), có nghĩa là làm gì đó tốt hơn hoặc vượt qua người khác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một cuộc đua, nơi mọi người đều cố gắng 'outdo' nhau để giành chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vượt qua, vượt trội, vượt mặt

Từ trái nghĩa:

  • bị đánh bại, bị vượt mặt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outdo oneself (vượt mình)
  • outdo each other (vượt lẫn nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She outdid herself in the final exam. (Dia mengatasi dirinya sendiri dalam ujian akhir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a race, John tried his best to outdo his friend Mark. Every step he took, he imagined himself getting closer to the finish line, determined to outdo Mark's previous record.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đua, John đã cố gắng hết sức để vượt mặt bạn của anh, Mark. Mỗi bước anh đi, anh tưởng tượng mình đang gần đích hơn, quyết tâm vượt qua kỷ lục trước đó của Mark.