Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outdoor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.dɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.dɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở ngoài trời, ngoài cửa
        Contoh: We enjoy outdoor activities like hiking and camping. (Kami menikmati kegiatan outdoor seperti mendaki dan berkemah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ngoài) và 'door' (cửa), kết hợp thành 'outdoor'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng không gian bên ngoài cửa, như công viên, sân vườn, hoặc bãi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: exterior, open-air, alfresco

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indoor, inside

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
  • outdoor furniture (đồ nội thất ngoài trời)
  • outdoor living (cuộc sống ngoài trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The outdoor concert was amazing. (Konser ngoài trời đã rất tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who loved outdoor adventures. They spent their weekends hiking, camping, and exploring the great outdoors. One day, they decided to organize an outdoor festival to share their passion with others. The festival was a huge success, attracting people from all over the region who enjoyed the fresh air and outdoor activities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân yêu các cuộc phiêu lưu ngoài trời. Họ dành những ngày cuối tuần để đi dạo, cắm trại và khám phá thế giới ngoài trời. Một ngày, họ quyết định tổ chức một lễ hội ngoài trời để chia sẻ đam mê của mình với người khác. Lễ hội đã thành công lớn, thu hút mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức không khí trong lành và các hoạt động ngoài trời.