Nghĩa tiếng Việt của từ outdoors, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈdɔrz/
🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈdɔːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở ngoài trời
Contoh: We love to play outdoors. (Kami suka bermain di luar ruangan.) - danh từ (n.):ngoài trời
Contoh: The outdoors is perfect for hiking. (Ngoài trời rất tuyệt cho việc đi bộ dạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ngoài) và 'door' (cửa), kết hợp thành 'outdoors'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng không gian ngoài trời như công viên, sông, biển, hay những hoạt động như đi bộ dạo, chơi thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: outside, open-air
- danh từ: open air, nature
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indoors, inside
- danh từ: indoors
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy the outdoors (thưởng thức thiên nhiên)
- outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The children are playing outdoors. (Những đứa trẻ đang chơi ngoài trời.)
- danh từ: Let's spend more time in the outdoors. (Hãy dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to explore the outdoors. They went hiking, camping, and enjoyed the beautiful scenery. Each activity reminded them of the joy of being outdoors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định khám phá ngoài trời. Họ đi bộ dạo, cắm trại và thưởng thức phong cảnh tuyệt vời. Mỗi hoạt động đều gợi nhớ đến niềm vui của việc ở ngoài trời.