Nghĩa tiếng Việt của từ outer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊ.tər/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở bên ngoài, xa tâm
Contoh: The outer walls of the castle are very thick. (Dinding luar istana sangat tebal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out', có nghĩa là 'bên ngoài', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ mức độ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái áo khoác bên ngoài, bảo vệ bạn khỏi thời tiết lạnh, điều này giúp bạn nhớ đến 'outer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: external, exterior
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inner, interior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outer space (không gian vũ trụ)
- outerwear (áo khoác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The outer layer of the cake is chocolate. (Lớp bên ngoài của bánh là sô cô la.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of outer beauty, there was a castle with thick outer walls. The outer walls protected the inner kingdom from the harsh outer world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có vẻ đẹp bên ngoài, có một lâu đài với tường bên ngoài rất dày. Những bức tường bên ngoài bảo vệ vương quốc bên trong khỏi thế giới bên ngoài khắc nghiệt.