Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outermost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtərmoʊst/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtəməʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm xa nhất, ngoài cùng
        Contoh: The outermost layer of the skin is called the epidermis. (Lapisan terluar dari kulit disebut epidermis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'outer' (ngoài) kết hợp với 'most' (nhiều nhất, cao nhất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả cầu Trái Đất, bề mặt ngoài cùng của nó là bề mặt Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: farthest, extreme, outermost

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: innermost, central

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the outermost layer (lớp ngoài cùng)
  • the outermost point (điểm ngoài cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The outermost planets are very far from the sun. (Các hành tinh ngoài cùng rất xa mặt trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the solar system, the outermost planets are often the most mysterious. They are so far away that they seem like distant, unexplored territories. Scientists are always eager to learn more about these outermost regions of our cosmic neighborhood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong hệ mặt trời, các hành tinh ngoài cùng thường là những vật thể bí ẩn nhất. Chúng ở rất xa nên có vẻ như là những lãnh thổ chưa được khám phá. Các nhà khoa học luôn háo hức muốn tìm hiểu thêm về những khu vực ngoài cùng của khu cư trú vũ trụ của chúng ta.