Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outflow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.floʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.fləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoát ra, sự chảy ra
        Contoh: The outflow of water from the dam was controlled. (Aliran air dari bendungan dikendalikan.)
  • động từ (v.):thoát ra, chảy ra
        Contoh: Money continues to outflow from the country. (Uang terus mengalir keluar dari negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'flow' (chảy), kết hợp thành 'outflow'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nước chảy ra khỏi đập hoặc tiền rút ra khỏi ngân hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discharge, efflux
  • động từ: drain, emit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inflow, influx
  • động từ: accumulate, gather

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outflow of funds (sự thoát ra của vốn)
  • outflow of water (sự chảy ra của nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The outflow of the river increased after the storm. (Aliran sungai meningkat setelah badai.)
  • động từ: The company is experiencing an outflow of capital. (Perusahaan mengalami aliran modal keluar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large dam that controlled the outflow of water to prevent flooding. One day, the outflow increased dramatically, causing concern among the villagers. They quickly realized that a small crack in the dam was the cause, and they worked together to fix it, saving their village from disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đập lớn kiểm soát sự thoát ra của nước để ngăn ngừa lũ lụt. Một ngày nọ, sự thoát ra tăng đột biến, gây ra sự lo lắng cho dân làng. Họ nhanh chóng nhận ra rằng một vết nứt nhỏ trên đập là nguyên nhân, và họ cùng nhau sửa chữa nó, cứu làng khỏi thảm họa.