Nghĩa tiếng Việt của từ outgassing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈɡæsɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈɡæsɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thoát khí từ một vật liệu, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao
Contoh: The outgassing of the material can affect the quality of the product. (Sự thoát khí của vật liệu có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'gas' (khí), kết hợp thành 'outgassing' để chỉ sự thoát khí.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một túi nilon bị nóng và bắt đầu thoát khí, tạo ra âm thanh 'phốt phốt', điều này giúp bạn nhớ đến 'outgassing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: degassing, gas release
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gas absorption, gas retention
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outgassing rate (tốc độ thoát khí)
- outgassing effect (hiệu ứng thoát khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The outgassing process is crucial in the manufacturing of electronic components. (Quá trình thoát khí là rất quan trọng trong sản xuất linh kiện điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a high-tech factory, the engineers were concerned about the outgassing of certain materials. They knew that if the outgassing was not controlled, it could lead to defects in the electronic devices they were manufacturing. So, they implemented strict temperature controls and monitoring systems to ensure the quality of their products.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy công nghệ cao, các kỹ sư lo lắng về sự thoát khí của một số vật liệu. Họ biết rằng nếu không kiểm soát được sự thoát khí, nó có thể dẫn đến khuyết tật trong các thiết bị điện tử họ sản xuất. Vì vậy, họ thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt và hệ thống giám sát để đảm bảo chất lượng sản phẩm của họ.