Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outgoing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtˌɡoʊ.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtˌɡoʊ.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hướng ra ngoài, hòa đồng, thân thiện
        Contoh: She is an outgoing person who makes friends easily. (Dia adalah orang yang hangat dan mudah berteman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra ngoài) và 'going' (đi), kết hợp thành 'outgoing' để mô tả một người hay đối tác hướng ra ngoài, thân thiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng giao tiếp và tham gia các hoạt động ngoài cửa, họ thường được mô tả là 'outgoing'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • friendly, sociable, extroverted

Từ trái nghĩa:

  • introverted, reserved, shy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outgoing personality (tính cách hướng ngoại)
  • outgoing call (cuộc gọi đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: She has an outgoing personality and loves to meet new people. (Dia memiliki kepribadian yang hangat dan suka bertemu orang baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an outgoing girl named Lily. She loved to go out and make new friends everywhere she went. One day, she joined a new club and quickly became the center of attention with her friendly and sociable nature. Everyone loved how outgoing she was, and she made the club a more vibrant place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái hướng ngoại tên là Lily. Cô thích đi ra ngoài và kết bạn mới ở mọi nơi cô đến. Một ngày, cô gia nhập một câu lạc bộ mới và nhanh chóng trở thành trung tâm sự chú ý với tính cách thân thiện và hòa đồng của mình. Mọi người yêu thích cách hướng ngoại của cô, và cô đã làm cho câu lạc bộ trở nên sôi động hơn.