Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chuyến đi ngoài trời, chuyến tham quan
        Contoh: We had a great outing to the zoo. (Kami mengadakan perjalanan yang menyenangkan ke kebun binatang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out', có nghĩa là 'ngoài', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đi chơi ngoài trời với gia đình hoặc bạn bè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chuyến đi, chuyến tham quan, tour

Từ trái nghĩa:

  • ở nhà, không đi chơi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • family outing (chuyến đi của gia đình)
  • school outing (chuyến tham quan của trường học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Our office outing was at the beach. (Outing văn phòng của chúng tôi diễn ra ở bãi biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of friends planned an outing to the mountains. They enjoyed hiking, picnicking, and taking pictures. It was a memorable outing that strengthened their friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một nhóm bạn từng lên kế hoạch một chuyến outing đến núi. Họ thích thú với việc đi bộ dạo, dã ngoại và chụp ảnh. Đó là một chuyến outing đáng nhớ khiến tình bạn của họ được gắn kết hơn.