Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outlandish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aʊtˈlæn.dɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /aʊtˈlæn.dɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kì lạ, lạ lùng, khác thường
        Contoh: She wore an outlandish outfit to the party. (Dia mặc một bộ đồ kì lạ đến dịp tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'outland', có nghĩa là 'nơi xa lạ', kết hợp với hậu tố '-ish' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim khoa học viễn tưởng, nơi các nhân vật mặc đồ đặc biệt và hành động kì lạ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • strange, bizarre, peculiar

Từ trái nghĩa:

  • normal, usual, ordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outlandish behavior (hành vi kì lạ)
  • outlandish fashion (thời trang lạ lùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: His ideas are always outlandish. (Ý tưởng của anh ta luôn kì lạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an outlandish land, there lived a man with outlandish ideas. He wore outlandish clothes and spoke in an outlandish way, but his outlandish inventions changed the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất kì lạ, sống một người đàn ông với những ý tưởng kì lạ. Anh ta mặc quần áo lạ lùng và nói chuyện theo cách kì lạ, nhưng những phát minh kì lạ của anh ta đã thay đổi thế giới.