Nghĩa tiếng Việt của từ outlast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈlæst/
🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈlɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sống sót lâu hơn, vượt qua
Contoh: The old bridge outlasted the storms. (Cây cầu cũ vượt qua cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'out-' có nghĩa là 'hơn' và 'last' có nghĩa là 'kéo dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi sức khỏe, bạn phải chạy đường dài và bạn muốn 'outlast' (sống sót lâu hơn) các đối thủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: survive, endure, persist
Từ trái nghĩa:
- động từ: succumb, fail, give up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outlast the competition (vượt qua đối thủ)
- outlast the challenge (vượt qua thử thách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The ancient tree has outlasted many storms. (Cây cổ thụ đã vượt qua nhiều cơn bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a race against time, the old lighthouse managed to outlast the fierce storm, guiding the lost ships to safety. (Trong cuộc đua ngược thời gian, ngọn hải đăng cổ kính đã qua được cơn bão dữ dội, dẫn đường cho những chiếc tàu lạc đường đến an toàn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc đua chống lại thời gian, ngọn hải đăng cổ đã qua được cơn bão dữ dội, dẫn đường cho những chiếc tàu lạc đường đến an toàn.